hoi | - Smelly (like mutton, beef fat...) =Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi+To dislike mutton because of its smell =Hoi hoi (láy, ý giảm) |
hoi | - smelly (like mutton, beef fat...)|= không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi to dislike mutton because of its smell|- hoi hoi (láy, ý giảm) |
* Từ tham khảo/words other:
- bùi miệng
- bụi mù
- bùi ngùi
- bùi nhùi
- bùi nhùi thép