bùi nhùi | * noun - Skein of straw, skein of bamboo shavings -Tinder =bùi nhùi rơm+straw tinder =lửa bắt vào bùi nhùi+the tinder caught fire |
bùi nhùi | * dtừ|- skein of straw, skein of bamboo shavings, wisp of straw; straw wisp; tinder|= bùi nhùi rơm straw tinder|= lửa bắt vào bùi nhùi the tinder caught fire |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đái
- bạch đàn
- bạch đậu khấu