Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội chợ quốc tế
- international fair|= mục đích của đề án là tăng cường xuất khẩu thông qua việc tham gia các hội chợ quốc tế the project aims at increasing exports through participation in international fairs
* Từ tham khảo/words other:
-
người biệt giáo
-
người biết hời hợt
-
người biết làm thơ
-
người biết lõm bõm
-
người biết nhiều thứ tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội chợ quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- người biệt giáo
- người biết hời hợt
- người biết làm thơ
- người biết lõm bõm
- người biết nhiều thứ tiếng