Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăng hái lên
* nđtừ|- chipper, liven|* thngữ|- to juice up, to brace up
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị lung lay
-
không bị lược đi
-
không bị mái chèo làm gợn sóng
-
không bị mắng mỏ
-
không bị mang tai mang tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăng hái lên
* Từ tham khảo/words other:
- không bị lung lay
- không bị lược đi
- không bị mái chèo làm gợn sóng
- không bị mắng mỏ
- không bị mang tai mang tiếng