Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi ấm
- warmth|= những con cừu nép sát vào nhau để tìm hơi ấm the sheep flocked together for warmth
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị thiệt hại
-
người bị thôi miên
-
người bị thua
-
người bị thua thiệt
-
người bị thuộc quyền xét xử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi ấm
* Từ tham khảo/words other:
- người bị thiệt hại
- người bị thôi miên
- người bị thua
- người bị thua thiệt
- người bị thuộc quyền xét xử