Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học việc
- xem học nghề|= thời kỳ học việc noviciate; apprenticeship
* Từ tham khảo/words other:
-
cản trở bước tiến của
-
cản trở sự thông qua
-
cắn trộm
-
cẩn trọng
-
cân trừ bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học việc
* Từ tham khảo/words other:
- cản trở bước tiến của
- cản trở sự thông qua
- cắn trộm
- cẩn trọng
- cân trừ bì