Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy truyền hình
* dtừ|- televisor, telly, set, television
* Từ tham khảo/words other:
-
đi qua bằng đường hầm
-
đi qua đi lại
-
đi qua đường kinh
-
đi qua lại khi trở về
-
đi quá xa giới hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- đi qua bằng đường hầm
- đi qua đi lại
- đi qua đường kinh
- đi qua lại khi trở về
- đi quá xa giới hạn