Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy truyền hình
* dtừ|- televisor, telly, set, television
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng
-
thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời
-
thuật khắc đá
-
thuật khắc đá quý
-
thuật khắc đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng
- thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời
- thuật khắc đá
- thuật khắc đá quý
- thuật khắc đồng