Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học vị
- University degree, university education diploma, post-universityu degree, post-university dip loma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học vị
- degree; diploma; academic distinction
* Từ tham khảo/words other:
-
bùi béo
-
bụi cây
-
bụi cây mâm xôi
-
bụi cây thấp
-
bụi đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học vị
* Từ tham khảo/words other:
- bùi béo
- bụi cây
- bụi cây mâm xôi
- bụi cây thấp
- bụi đời