Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi đời
- Loose derelict; street-urchin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụi đời
- life like dust|= sống bụi đời to lead a life like dust; to live like an uncared-for child
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đậu khấu
-
bạch đậu ông
-
bạch đầu quân
-
bạch diện
-
bạch điếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi đời
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đậu khấu
- bạch đậu ông
- bạch đầu quân
- bạch diện
- bạch điếu