Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học phái
- (từ cũ; nghĩa cũ) School, school of thought
=Học phái+Pla-ton The Platonic school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học phái
- (từ nghĩa cũ) school, school of thought|= học phái pla-ton the platonic school
* Từ tham khảo/words other:
-
bức xạ
-
bức xạ gama
-
bức xạ kế
-
bức xạ năng
-
bức xạ nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học phái
* Từ tham khảo/words other:
- bức xạ
- bức xạ gama
- bức xạ kế
- bức xạ năng
- bức xạ nhiệt