Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học lực
* noun
- capacity (of a student)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học lực
- learning capacity (of a student)
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ trên giấy dó
-
bức vẽ trên giấy mỏng
-
bức vẽ trên men
-
bức xạ
-
bức xạ gama
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học lực
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ trên giấy dó
- bức vẽ trên giấy mỏng
- bức vẽ trên men
- bức xạ
- bức xạ gama