Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học hạnh
- learning and behaviour; scholarship and integrity
* Từ tham khảo/words other:
-
giỏ bắt tôm hùm
-
giờ bay
-
giò bì
-
gió biển
-
gió biển nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- giỏ bắt tôm hùm
- giờ bay
- giò bì
- gió biển
- gió biển nhẹ