Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng cò ke
* dtừ|- tweedle, rasp
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tổ chức cán bộ
-
phòng tố tụng
-
phong toả
-
phong toả kinh tế
-
phong tỏa trên giấy tờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng cò ke
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tổ chức cán bộ
- phòng tố tụng
- phong toả
- phong toả kinh tế
- phong tỏa trên giấy tờ