Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạnh tử
- violent death
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy thành nước
-
cháy thành than
-
cháy thành vạ lây
-
chảy thây
-
chạy thầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạnh tử
* Từ tham khảo/words other:
- chảy thành nước
- cháy thành than
- cháy thành vạ lây
- chảy thây
- chạy thầy