Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xốc vác
* verb
- to work hard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xốc vác
- resourceful; up-and-coming
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ động viên
-
có đốt
-
có dư
-
có dử
-
có đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xốc vác
* Từ tham khảo/words other:
- cổ động viên
- có đốt
- có dư
- có dử
- có đủ