Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoảng sợ
* adjective
-filled with terror; panic-stricken
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoảng sợ
* ttừ|- filled with terror; panic-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thư
-
bức thư kể lể
-
bức thư ngắn
-
bức thư ngỏ
-
bức thư viết nguệch ngoạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoảng sợ
* Từ tham khảo/words other:
- bức thư
- bức thư kể lể
- bức thư ngắn
- bức thư ngỏ
- bức thư viết nguệch ngoạc