Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức thư
* noun
-letter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bức thư
- letter|= viết nháp một bức thư to draft a letter; to write a draft of a letter|= trung bình mỗi ngày chúng tôi nhận được hai bức thư hăm doạ we average two threatening letters a day
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi cát ngập nước nông
-
bãi cát nông
-
bãi chăn thả
-
bài chế
-
bài chia còn dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức thư
* Từ tham khảo/words other:
- bãi cát ngập nước nông
- bãi cát nông
- bãi chăn thả
- bài chế
- bài chia còn dư