hoàn toàn không | - xem không hề 2, 3|= tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về hành vi của nó i am in no way responsible for his behaviour; i accept/take no responsibility for his behaviour|= điều này hoàn toàn không ảnh hưởng đến tiếng tăm của ông this in no way influences your reputation |
* Từ tham khảo/words other:
- triền miên
- triến miệng
- triền núi
- triền phược
- triền sông