Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp thời
- Fashionable
=Quần áo hợp thời+To dress fashionably
-Timely, opportune
=Một hành động hợp thời+A timely (opportune) action
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp thời
- fashionable; up-to-date; timely; opportune
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi thiếu thời
-
buổi thức đêm
-
buổi tiễn biệt
-
buổi tiễn đưa
-
buổi tiếp dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp thời
* Từ tham khảo/words other:
- buổi thiếu thời
- buổi thức đêm
- buổi tiễn biệt
- buổi tiễn đưa
- buổi tiếp dân