Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi tiễn đưa
- farewell; leave-taking; send-off|= buổi tiễn đưa đầy lưu luyến a hearty send-off
* Từ tham khảo/words other:
-
việc rối beng
-
việc rửa ảnh
-
việc rửa bát
-
việc rủi ro
-
việc rút thăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi tiễn đưa
* Từ tham khảo/words other:
- việc rối beng
- việc rửa ảnh
- việc rửa bát
- việc rủi ro
- việc rút thăm