Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước ngọt
- to have a freshwater bath
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng rụng âm giữa
-
hiện tượng siêu dẫn
-
hiện tượng siêu lỏng
-
hiện tượng sinh thái
-
hiện tượng sớm lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước ngọt
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng rụng âm giữa
- hiện tượng siêu dẫn
- hiện tượng siêu lỏng
- hiện tượng sinh thái
- hiện tượng sớm lửa