Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa vặn
* phó từ fit, suitable, act in time
* Từ tham khảo/words other:
-
xong chuyện
-
xông đánh
-
xông đất
-
xong đời
-
xõng đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa vặn
* Từ tham khảo/words other:
- xong chuyện
- xông đánh
- xông đất
- xong đời
- xõng đuôi