Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
* thngữ|- to drink confusion to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa chân múa tay
-
hoạ chăng
-
hóa chất
-
hóa chất chống đông
-
hoả châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
* Từ tham khảo/words other:
- hoa chân múa tay
- hoạ chăng
- hóa chất
- hóa chất chống đông
- hoả châu