Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm nước nóng
- to have/take a hot bath|= thích tắm nước nóng to enjoy a hot bath
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn lộc
-
ăn lời
-
an lòng
-
ăn lót dạ
-
ăn lót lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm nước nóng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lộc
- ăn lời
- an lòng
- ăn lót dạ
- ăn lót lòng