Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phơi áo
- (thể thao, thông tục) Defeated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phơi áo
* đùa cợt|-(bị phơi áo) to be put out to grass; to be given early retirement; to get the sack
* Từ tham khảo/words other:
-
chia bài
-
chia bài sai
-
chia bánh thánh
-
chia bảy
-
chia buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phơi áo
* Từ tham khảo/words other:
- chia bài
- chia bài sai
- chia bánh thánh
- chia bảy
- chia buồn