Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phới
- Leave quickly (a place)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phới
- leave quickly (a place); (slang) go away|= nó phới rồi he took french leave
* Từ tham khảo/words other:
-
chia cắt
-
chia cắt đất nước
-
chia chiến lợi phẩm
-
chia để trị
-
chĩa để xóc dỡ cỏ khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phới
* Từ tham khảo/words other:
- chia cắt
- chia cắt đất nước
- chia chiến lợi phẩm
- chia để trị
- chĩa để xóc dỡ cỏ khô