hoàn tiền lại | - to pay back; to repay|= bao giờ ông hoàn tiền lại cho tôi? tôi chán cho ông mượn tiền lắm rồi! when will you pay me back?/when will you repay me money? i've had enough of lending you money!|= đừng mong mụ ấy hoàn tiền lại! don't expect her to pay you back!|- to refund; to reimburse|= cuối cùng họ phải hoàn tiền cước phí lại cho tôi eventually, they had to refund me the postage|= vé chưa sử dụng sẽ được hoàn tiền lại unused tickets will be reimbursed/refunded |
* Từ tham khảo/words other:
- loại biệt
- loại bình thường
- loài bọ
- loại bỏ
- loại bồ câu actec