hoàn thành | * verb - to accomplish; to complete; to finish; to end |
hoàn thành | - to accomplish; to complete; to finish; to fulfil|= hoàn thành nhiệm vụ to complete one's mission|= tôi hoàn thành công trình sớm hai ngày i finished the project two days ahead of schedule |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa trà lúc năm giờ chiều
- bữa trà mặn
- bữa trưa
- bữa trước
- bủa vây