Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bủa vây
- Encircle, besiege, lay siage tọ
=Bủa vây đồn địch+To lay siege to the enemy post
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bủa vây
- encircle, besiege, lay siage to, round up|- cũng bổ vây|= bủa vây đồn địch to lay siege to the enemy post
* Từ tham khảo/words other:
-
bách chiến
-
bách chiết thiên ma
-
bách chu niên
-
bạch chủng
-
bách công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bủa vây
* Từ tham khảo/words other:
- bách chiến
- bách chiết thiên ma
- bách chu niên
- bạch chủng
- bách công