Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạn lộ
- (từ cũ; nghĩa cũ) như hoạn đồ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạn lộ
- (từ nghĩa cũ) như hoạn đồ
* Từ tham khảo/words other:
-
bức ảnh to
-
bực ba
-
bức bách
-
bực bõ
-
bức bối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạn lộ
* Từ tham khảo/words other:
- bức ảnh to
- bực ba
- bức bách
- bực bõ
- bức bối