Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoan hỷ
- be elated, be grafified|= cả nhà hoan hỷ nghe tin em bé thoát nạn the whole family was elated at the news that the little boy had escaped safe and sound
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến hòa
-
chiến hữu
-
chiến khu
-
chiến lắm
-
chiến lợi phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoan hỷ
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hòa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lắm
- chiến lợi phẩm