Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệt xệt
- pasty, sticky, gluey; shifte one's shoes
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng đặc sản
-
cửa hàng đại lý
-
cửa hàng dây xích
-
cửa hàng dịch vụ vi tính
-
cửa hàng đồ chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệt xệt
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng đặc sản
- cửa hàng đại lý
- cửa hàng dây xích
- cửa hàng dịch vụ vi tính
- cửa hàng đồ chơi