Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài vọng
* verb
- to long for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài vọng
* đtừ|- to long for
* Từ tham khảo/words other:
-
bựa răng
-
bừa răng cong
-
bừa răng thẳng
-
búa rèn
-
búa rìu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài vọng
* Từ tham khảo/words other:
- bựa răng
- bừa răng cong
- bừa răng thẳng
- búa rèn
- búa rìu