Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoại thân
- Commit self-destruction
!Hoại thân hoại thế
-như hoại thân
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoại thân
- commit self-destruction|= hoại thân hoại thế như hoại thân
* Từ tham khảo/words other:
-
búa rìu
-
bừa ruộng
-
bữa rượu
-
bữa rượu túy lúy
-
bữa sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoại thân
* Từ tham khảo/words other:
- búa rìu
- bừa ruộng
- bữa rượu
- bữa rượu túy lúy
- bữa sáng