Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ ương
- catastrophe, calamity
* Từ tham khảo/words other:
-
trang điểm cho
-
trang điểm lại cho
-
trang điểm lòe loẹt
-
trang diện
-
trang điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ ương
* Từ tham khảo/words other:
- trang điểm cho
- trang điểm lại cho
- trang điểm lòe loẹt
- trang diện
- trang điền