đến cùng | - To a finish, to the bitter end =Đấu tranh đến cùng+To fight (struggle) to the bitter end |
đến cùng | - to the bitter end; to the last breath; to the last gasp; to the finish; to the last|= cô ta khăng khăng đến cùng rằng cô ta vô tội she insisted to the last that she was not guilty |
* Từ tham khảo/words other:
- bị ngập máu
- bị ngập sóng
- bị ngập vào
- bị ngắt cọng
- bị ngắt cuống