Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn khí động học
- aerodynamic missile
* Từ tham khảo/words other:
-
rải rác lẻ tẻ
-
rải sỏi
-
rải thảm
-
rải thành từng mảng
-
rải truyền đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn khí động học
* Từ tham khảo/words other:
- rải rác lẻ tẻ
- rải sỏi
- rải thảm
- rải thành từng mảng
- rải truyền đơn