Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn có hai lỗ phụt
- double-nozzled rocket
* Từ tham khảo/words other:
-
gấu trúc
-
gấu trúc mỹ
-
gấu trúc potôt
-
gấu túi
-
gấu vén lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn có hai lỗ phụt
* Từ tham khảo/words other:
- gấu trúc
- gấu trúc mỹ
- gấu trúc potôt
- gấu túi
- gấu vén lên