Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe lửa
- train|= đừng đi xe hơi, nên đi xe lửa thì hơn! don't go by car, take the train instead!|= xe lửa đến kìa! there goes the train!
* Từ tham khảo/words other:
-
đẳng hướng
-
đáng kể
-
đằng khác
-
đáng khâm phục
-
đáng khát khao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe lửa
* Từ tham khảo/words other:
- đẳng hướng
- đáng kể
- đằng khác
- đáng khâm phục
- đáng khát khao