Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa sen
- Lotus. hoa sen
=hoa sen hoàng hậu+Rose (of watering-can)
-Shower-bath
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa sen
- lotushoa senhoa sen hoàng hậu; rose (of a watering-can); shower|= tắm hoa sen to have/take a shower
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa
-
bửa
-
bựa
-
bữa ăn
-
bữa ăn chính trong ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa sen
* Từ tham khảo/words other:
- bữa
- bửa
- bựa
- bữa ăn
- bữa ăn chính trong ngày