Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa nhi
- (văn chương) the creator|= ' hoá nhi thật có nỡ lòng ' (nguyễn du) how heartless of the creator!
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm cây một lá mầm
-
nhóm chiến lược
-
nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
-
nhóm chính trị
-
nhóm chợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa nhi
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm cây một lá mầm
- nhóm chiến lược
- nhóm chỉnh lưu nghịch đảo
- nhóm chính trị
- nhóm chợ