Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hĩm
- (thông tục) Child's vulva
-Little girl, tiny chit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hĩm
- (thông tục) child's vulva; little girl, tiny chit
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt tay
-
bột tẩy giun
-
bột than để luyện sắt
-
bột thơm
-
bót thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hĩm
* Từ tham khảo/words other:
- bớt tay
- bột tẩy giun
- bột than để luyện sắt
- bột thơm
- bót thuốc lá