Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa mình
- to mix with...; to share weal and woe with...|= hoà mình với quần chúng to mix with the people
* Từ tham khảo/words other:
-
sẩy miệng
-
say nắng
-
say ngà ngà
-
say nóng
-
say núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa mình
* Từ tham khảo/words other:
- sẩy miệng
- say nắng
- say ngà ngà
- say nóng
- say núi