Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan viên
- officials, mandarins, superiors and inferiors; village notables; customers of a bawdyhouse, playboys
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng đúc chữ in
-
xưởng đúc đồ đồng
-
xưởng đúc đồng
-
xưởng đúc gang
-
xưởng đúc súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan viên
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng đúc chữ in
- xưởng đúc đồ đồng
- xưởng đúc đồng
- xưởng đúc gang
- xưởng đúc súng