Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa lý
- physical chemistry; physiochemistry; physiochemical|= hiện tượng ý thức được lý giải bằng những thay đổi hóa lý trong hệ thần kinh the phenomenon of consciousness is explained by physiochemical changes in the nervous system
* Từ tham khảo/words other:
-
vật chứng
-
vật chướng mắt
-
vật chướng ngại
-
vật chướng ngại phải nhảy qua
-
vật chướng ngại tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa lý
* Từ tham khảo/words other:
- vật chứng
- vật chướng mắt
- vật chướng ngại
- vật chướng ngại phải nhảy qua
- vật chướng ngại tưởng tượng