Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sông
- estuary; river mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
nước theo đạo cơ-đốc
-
nước thiếu nợ
-
nước thịt
-
nước thịt bò hầm
-
nước thịt ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sông
* Từ tham khảo/words other:
- nước theo đạo cơ-đốc
- nước thiếu nợ
- nước thịt
- nước thịt bò hầm
- nước thịt ép