Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa lợi
* dtừ|- emblement
* Từ tham khảo/words other:
-
không thiên kiến
-
không thiên vị
-
không thiện ý
-
không thiết
-
không thiết hiểu biết về các nước khác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa lợi
* Từ tham khảo/words other:
- không thiên kiến
- không thiên vị
- không thiện ý
- không thiết
- không thiết hiểu biết về các nước khác