Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa giải với nhau
* thngữ|- to kiss and be friends
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghiên cứu tiền đúc
-
người nghiên cứu tiếng a-rập
-
người nghiên cứu tượng
-
người nghiên cứu văn hóa a-rập
-
người nghiên cứu về chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa giải với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- người nghiên cứu tiền đúc
- người nghiên cứu tiếng a-rập
- người nghiên cứu tượng
- người nghiên cứu văn hóa a-rập
- người nghiên cứu về chim