Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ đồ hàng không
- aerial survey
* Từ tham khảo/words other:
-
tan như xác pháo
-
tàn niên
-
tân niên
-
tán nịnh
-
tân nương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ đồ hàng không
* Từ tham khảo/words other:
- tan như xác pháo
- tàn niên
- tân niên
- tán nịnh
- tân nương